Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số PX9-10:
Kích thước: 96x96x100 (WxHxD mm)
Chức năng: Điều khiển logic mở, đa ngõ ra/vào, điều khiển nóng/lạnh, điều chỉnh độ trễ, tự động dò tìm thông số PID, điều khiển PID vùng/nhóm, 3 ngõ ra cảnh báo, ngõ ra tuyến tính, Ramp & Soak, giới hạn ngõ ra, giao tiếp RS 485/422, lọc ngõ vào tắt hoạc mở 1-120 giây.
Nguồn cấp: 100 - 240 VAC
Tín hiệu vào:
a. T.C: K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PLII
b. R.T.D: PT100 (9KS/IEC), KPT100 (KS)
c. Điện áp DC: 1 - 5V, 10 - 20 mV, 0 - 100 mV
d. Dòng điện DC: 4-20 mA (Kết nối với điện trở ngoài 250Ω tại cực ngõ vào)
Chu kỳ lấy mẫu: 250 ms (Tùy chọn: 500 ms)
Độ phân giải tín hiệu ngõ vào: Nhỏ hơn điểm thập phân của tín hiệu vào và dãi đo
Trở kháng tín hiệu vào: Min 1MΩ (Ngõ vào cặp nhiệt điện, ngõ vào điện áp DC)
Điện trở cho phép: Cặp nhiệt điện 250 Ω Max, điện áp: 2kΩMax
Điện trở dây dẫn cho phép: R.T.D: Max 10Ω/dây (Ghi chú: Điện trở của 3 dây là như nhau)
Điện áp tín hiệu vào cho phép: ± 10 V (T.C, R.T.D, Điện áp: mV DC) ±20 V (Điện áp VDC)
Loại bỏ nhiễu: NMRR (Chế độ bình thường): Min 40dB, CMRR (Chế độ thông dụng): Min 120 dB (50/60 Hz ±1 %)
Tiêu chuẩn: T.C, R.T.D: KS, IEC, DIN
Cài đặt tỉ lệ: Cài đặt giá trị Max, (SH), giá trị Min (SL) của dãi đo cho phép (-199-999)
Bù nhiệt cho phép: ±1.5C (15-35 C), ±2.0C (0-50 C)
Độ chính xác: ±0.1% (Giá trị dãi đo)
Nguồn cấp cho cảm biến: 24 VDC (Điện trở kháng: 1.2 KΩ) Max 50mA 15VDC (Điện trở nội: 600 Ω)
Hãng sản xuất: Hanyoung (Korea)
![00MX4o_simg_d0daf0_800x1200_max.jpg](http://media3.scdn.vn/img2/2018/11_8/00MX4o_simg_d0daf0_800x1200_max.jpg)