CAMERA IP CUBE 2MP HIKVISION DS-2CV2U24FD-IW
Giá bán :
2,990,000
Mô tả :
SHOP CAMERA CHÍNH HÃNGCAM KẾT BÁN HÀNG VÀ BẢO HÀNH- Hàng chính hãng mới 100%.- Sản phẩm trên đã bao gồm 10% VAT. - Bảo hành chính hãng 24 tháng.Để đượ
Người bán | Shop camera chính hãng |
---|---|
Thương hiệu | No Brand |
Mã sản phẩm | 3268_17706187 |
Danh mục | Máy ảnh - Máy quay phim Máy quay, thiết bị ghi hình Camera giám sát |
Tình trạng | Còn hàng |
CAMERA IP CUBE 2MP HIKVISION DS-2CV2U24FD-IW
THÔNG TIN CƠ BẢN
- Bảo hành: 24 tháng.
- Hãng sản xuất: Hikvision.
- Phân loại camera: Camera IP.
- Phương thức bảo hành: Bằng tem bảo hành.
CHI TIẾT SẢN PHẨM
SHOP CAMERA CHÍNH HÃNG
CAM KẾT BÁN HÀNG VÀ BẢO HÀNH
- Hàng chính hãng mới 100%.
- Sản phẩm trên đã bao gồm 10% VAT.
- Bảo hành chính hãng 24 tháng.
Để được tư vấn cụ thể hơn, Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi
Địa chỉ bán camera giá rẻ nhất
Chúng tôi đảm bảo sản phẩm chính hãng, chất lượng tốt. Để cập nhật thông tin giá về các loại camera mới nhất, quý khách hàng vui lòng truy cập website hoặc liên hệ đặt hàng mua qua điện thoại HOTLINE 082.218.5666 or 0329.277.998 để được hỗ trợ giá tốt nhất.
- Chuyên tư vấn lắp đặt camera
- Chuyên phân phối camera chính hang ( liên hệ zalo )
Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến dịch vụ camera quan sát của chúng tôi. Chúng tôi luôn luôn đảm bảo cho Quý khách về giá cả cạnh tranh và dịch vụ tốt nhất.
Xem thêm sản phẩm tại đây : https://www.sendo.vn/shop/shop-camera-chinh-hang
CAMERA IP CUBE 2MP HIKVISION DS-2CV2U24FD-IW
Ưu điểm camera IP Cube Hikvision DS-2CV2U24FD-IW
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CV2U24FD-IW |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s, support slow shutter |
Lens | 2.8mm, horizontal field of view 105.8° |
Lens Mount | M12 |
Day &Night | IR cut filter with auto switch |
DNR | 3D DNR |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Compression Standard | |
Video Compression | Main stream: H.264Sub stream: H.264/MJPEG |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile |
Video Bit Rate | 32 Kbps – 8 Mbps |
Audio Bit Rate | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Audio Compression | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-64Kbps(MP2L2)/PCM |
Image | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream Max. Frame Rate | 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 ×960, 1280 ×720)60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 ×960, 1280 ×720) |
Sub Stream | 50Hz: 25fps (704 × 576, 352 × 288, 640 × 480, 320 × 240) |
Max. Frame Rate | 60Hz: 30fps (704 × 480, 352 × 240, 640 × 480, 320 × 240) |
Image Settings | Support rotate mode, brightness, saturation, sharpness, contrast are adjustable via client software |
Day/Night Switch | Support auto/scheduled |
Backlight Compensation | Support, zone optional |
Region of Interest | Support 1 fixed region for each stream |
Audio | |
Environment Noise Filter | Support |
Audio Input/Output | Support mono soundtrack |
Audio Sampling Rate | Max. 16 kHz |
Network | |
Network Storage | Support Micro SD/SDHC/SDXC card, up to 128 GB local storage |
Detection | Motion Detection, Dynamic Analysis |
Alarm Trigger | Video Tampering Alarm, HDD Full, HDD Error, Network Disconnected, IP Address Conflicted |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, IGMP, QoS, IPv6 |
Standard | ISAPI, ONVIF |
General Function | One-key reset, Anti-flicker, Heartbeat, Mirror, Password Protection, Privacy Mask, Watermark |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
On-board Storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Audio Interface | 1 build-in microphone, 1 build-in speaker |
Reset | Yes |
Wi-Fi | |
Wireless Standards | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz - 2.4835 GHz |
Chan.nel Bandwidth | 20/40MHz Support |
Protocols | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK, 802.11g/n: OFDM |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transfer Rates | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range | 50 meters (The performance varies based on actual environment) |
General | |
Operating Conditions | -10 °C – 40°C (14 °F – 104 °F), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 12V ± 25 % |
Current | Max. 0.9A |
Power Consumption | Max. 4.5W |
IR Range | Up to 10 meters |
Material | Plastic |
Dimensions | Φ 77 × 132.6 mm |
Weight | 200 g |
Bigomart không trực tiếp bán sản phẩm bạn đang xem, nếu bạn đang quan tâm và muốn mua sản phẩm này, hãy nhấn vào các nút "Đến nơi bán" để đến trang bán chính thức của người bán.