Dụng cụ thí nghiệm Micropipet NICHIRYO Nichipet EX II, dải điều chỉnh 1000-5000ul
Giá bán :
4,100,000
Mô tả :
► Đây là dòng model Micro pipet Nichipet được bán chạy nhất ◆ Đặc tính của Pipette Nichipet EX II• Có thể hấp tiệt trùng với nhiệt độ 121ºC trong 20
Người bán | Cường Thịnh Ctstec |
---|---|
Thương hiệu | NICHIRYO |
Mã sản phẩm | 2021_18986377 |
Danh mục | Thiết bị y tế Dụng cụ chuyên khoa Dụng cụ xét nghiệm |
Tình trạng | Còn hàng |
Dụng cụ thí nghiệm Micropipet NICHIRYO Nichipet EX II, dải điều chỉnh 1000-5000ul
THÔNG TIN CƠ BẢN
- Nguồn gốc: Hàng công ty nhập khẩu.
- Xuất xứ: Nhật.
- Chất liệu: Nhựa.
- Kích thước: 20.
CHI TIẾT SẢN PHẨM
► Đây là dòng model Micro pipet Nichipet được bán chạy nhất
◆ Đặc tính của Pipette Nichipet EX II
• Có thể hấp tiệt trùng với nhiệt độ 121ºC trong 20 phút.
• Micropipette tăng cường khả năng chống tia cực tím.
• Cài đặt dung tích dễ dàng
• Có mức khóa bằng 1 tay dễ dàng và tiện lợi.
• 8 kích cỡ với phạm vi dung tích rộng (0.1µL - 10000µL)
• Khoang nén khí bằng PTFE (nhựa Fluorine) giúp cho thiết bị nén khí chặt và đảm bảo độ chính xác khi sử dụng lại trong nhiều giờ
• Pittong bằng sứ được sử dụng với dòng model có dung tích lớn hơn 200µL
• Đầu lọc gắn típ được sử dụng cho dòng model có dung thích lớn hơn 1000µL
• Dụng cụ tháo típ giúp típ được tháo ra mà không cần chạm vào típ
• Dụng cụ tháo típ được làm bằng nhưa để tránh làm hư hại đến ống thủy tinh
Mã số | Cài đặt thể tích | Dải thể tích (μL) | Độ phân giải (μL) | Típ sử dụng |
00-NPX2-2 | Digital Setting | 0.1~2 | 0.002 | BMT-UT/UTR, UTFS, UTRS |
00-NPX2-10 | 0.5~10 | 0.01 | BMT-SS/SSR, SSRS, SSFS, SSEP, SSMS | |
00-NPX2-20 | 2~20 | 0.02 | BMT-SG/SGR, SGR(Y), SGFB, SGFB30,SGRS, SGFS, SGFS30, SGMS, SGEP,SE/SER, SE(Y)/SER(Y), SEMS, SEYMS | |
00-NPX2-100 | 10~100 | 0.1 | BMT-SG/SGR, SGR(Y), SGFB, SGRS, SGFS,SGMS, SGEP, SE/SER, SE(Y)/SER(Y),SEMS, SEYMS | |
00-NPX2-200 | 20~200 | 0.2 | ||
00-NPX2-1000 | 100~1000 | 1 | BMT-L/LR, LRS, LFS, LMS | |
00-NPX2-5000 | 1000~5000 | 10 | BMT-X/XR | |
00-NPX2-10000 | 1000~10000 | 10 | BMT-Z/ZR |
Mã số | Dải thể tích(μL) | Sai số(%) | Độ chính xác(%) | Mã số | Dải thể tích(μL) | Sai số(%) | Độ chính xác(%) |
00-NPX2-2 | 0.2 | ±12.0※ | ≦6.0※ | 00-NPX2-200 | 20 | ±1.0 | ≦0.5 |
1 | ±5.0 | ≦2.5 | 100 | ±0.8 | ≦0.3 | ||
2 | ±3.0 | ≦1.0 | 200 | ±0.8 | ≦0.2 | ||
00-NPX2-10 | 1 | ±4.0 | ≦3.0 | 00-NPX2-1000 | 100 | ±1.0 | ≦0.5 |
5 | ±1.0 | ≦1.0 | 500 | ±0.8 | ≦0.3 | ||
10 | ±1.0 | ≦0.5 | 1000 | ±0.7 | ≦0.2 | ||
00-NPX2-20 | 2 | ±5.0 | ≦3.0 | 00-NPX2-5000 | 1000 | ±1.0 | ≦0.3 |
10 | ±1.0 | ≦1.0 | 2500 | ±0.8 | ≦0.3 | ||
20 | ±1.0 | ≦0.4 | 5000 | ±0.6 | ≦0.2 | ||
00-NPX2-100 | 10 | ±2.0 | ≦1.0 | 00-NPX2-10000 | 1000 | ±2.0 | ≦0.4 |
50 | ±1.0 | ≦0.3 | 5000 | ±0.8 | ≦0.3 | ||
100 | ±0.8 | ≦0.3 | 10000 | ±0.4 | ≦0.2 |
※ AC và CV ở trên được đo với các loại típ dùng 1 lần đã được mô tả trong catalog. .
※ AC và CV ở thể tích 0.1µL phụ thuộc chủ yếu vào kĩ thuật thao tác và môi trường sử dụng pipette.
Mã số | Số vị trí |
00-MLT-STD2(ABS) | 6 |
00-BM-STD(Acrylic resin) | 6 |
Mã số | Đặc điểm | ||||||
00-SP-A2 |
Tube Opener: NTO-001 (3pcs) | ||||||
00-SP-BN2 |
Tube Opener: NTO-001 (3pcs) | ||||||
00-SP-H2 |
Tube Opener: NTO-001 (3pcs) |
Model | Mã số | Các chi tiết | SL | Ghi chú |
NPXⅡ-2 | 00-NX2-0100002 | Plunger & Plunger Head | 1 | Plunger & plunger head |
00-NX2-0200002 | First spring | 1 | − | |
00-NX2-4000002 | Nozzle cylinder | 1 | Nozzle cylinder & K bush | |
00-NX2-4400002 | O-ring & seal ring set | 1 | − | |
00-NX2-0090001 | O-ring retainer | 1 | − | |
00-NX2-0900010 | Ejector pipe | 1 | − | |
00-NX2-0801000 | Ejector setting screw | 1 | Screw, spring & washer | |
NPXⅡ-10 | 00-NX2-0100010 | Plunger head | 1 | Plunger & plunger head |
00-NX2-0200010 | First spring | 1 | − | |
00-NX2-4000010 | Nozzle cylinder | 1 | Nozzle cylinder & K bush | |
00-NX2-4400010 | O-ring & seal ring set | 1 | − | |
00-NX2-0090002 | O-ring retainer | 1 | − | |
00-NX2-0900010 | Ejector pipe | 1 | − | |
00-NX2-0801000 | Ejector setting screw | 1 | Screw, spring & washer | |
NPXⅡ-20 | 00-NX2-0100020 | Plunger & plunger head | 1 | Plunger & plunger head |
00-NX2-0200020 | First spring | 1 | − | |
00-NX2-0400020 | Nozzle cylinder | 1 | Nozzle cylinder & K bush | |
00-NX2-4400020 | O-ring & seal ring set | 1 | O-ring+Seal ring+O-ring retainer | |
00-NX2-0090003 | O-ring retainer | 1 | − | |
00-NX2-0900200 | Ejector pipe | 1 | − | |
00-NX2-0801000 | Ejector setting screw | 1 | Screw, spring & washer | |
NPXⅡ-100 | 00-NX2-0100100 | Plunger & plunger head | 1 | Plunger & Plunger head |
00-NX2-0200100 | First spring | 1 | − | |
00-NX2-0400100 | Nozzle cylinder | 1 | − | |
00-NX2-4400100 | O-ring & seal ring set | 1 | − | |
00-NX2-0090004 | O-ring retainer | 1 | − | |
00-NX2-0900200 | Ejector pipe | 1 | − | |
00-NX2-0801000 | Ejector setting screw | 1 | Screw, spring & washer | |
NPXⅡ-200 | 00-NX2-0100200 | Plunger head | 1 | Plunger & Plunger head |
00-NX2-0200200 | First spring | 1 | − | |
00-NX2-0400200 | Nozzle cylinder | 1 | − | |
00-NX2-4400200 | O-ring & seal ring set | 1 | − | |
00-NX2-0090005 | O-ring retainer | 1 | − | |
00-NX2-0900200 | Ejector pipe | 1 | − | |
00-NX2-0801000 | Ejector setting screw | 1 | Screw, spring & washer | |
NPXⅡ-1000 | 00-NX2-0101000 | Plunger & plunger head | 1 | Plunger & plunger head |
00-NX2-0201000 | First spring | 1 | − | |
00-NX2-0401000 | Nozzle cylinder | 1 | − | |
00-NX2-4401000 | O-ring & seal ring set | 1 | − | |
00-NX2-0090006 | O-ring retainer | 1 | − | |
00-NX2-0090006 | Ejector pipe | 1 | − | |
00-NX2-0801000 | Ejector setting screw | 1 | Screw, spring & washer | |
00-NX2-0601000 | Nozzle filter | 10 | − | |
00-NX2-1100000 | Nozzle filter remover | 1 | − | |
NPXⅡ-5000 | 00-NX2-0105000P | Plunger & plunger head | 1 | Plunger & plunger head |
00-NX2-0105000GP | 1 | |||
00-NX2-0205000 | First spring | 1 | − | |
00-NX2-0405000 | Nozzle cylinder | 1 | − | |
00-NX2-0405000G | 1 | − | ||
00-NX2-4405000 | O-ring & seal ring set | 1 | − | |
00-NX2-4405000G | 1 | − | ||
00-NX2-0090007 | O-ring retainer | 1 | − | |
00-NX2-2205000 | Seal Spring | 1 | − | |
00-NX2-0905000 | Ejector pipe | 1 | − | |
00-NX2-0815000 | Ejector setting screw | 1 | − | |
00-NX2-0615000 | Nozzle filter | 100 | − | |
00-NX2-1500000 | Nozzle filter remover | 1 | − | |
NPXⅡ-10ML | 00-NX2-0110000P | Plunger & plunger head | 1 | Plunger & plunger head |
00-NX2-0210000 | First spring | 1 | − | |
00-NX2-0410000 | Nozzle cylinder | 1 | − | |
00-NX2-0410000G | 1 | − | ||
00-NX2-4410000 | O-ring & seal ring set | 1 | − | |
00-NX2-0090008 | O-ring retainer | 1 | − | |
00-NX2-2210000 | Seal Spring | 1 | − | |
00-NX2-0910000 | Ejector pipe | 1 | − | |
00-NX2-0815000 | Ejector setting screw | 1 | − | |
00-NX2-0615000 | Nozzle filter | 100 | − | |
00-NX2-1500000 | Nozzle filter remover | 1 | − | |
All Models | 00-NX2-0090010 | JIG to remove the second spring holder | 1 | − |
00-NX2-0090009 | Hex head wrench for calibration | 1 | − |
Mỗi đóng gói có 3 Nichipet EX II, 3 tips mẫu và 3 cái mở
Bigomart không trực tiếp bán sản phẩm bạn đang xem, nếu bạn đang quan tâm và muốn mua sản phẩm này, hãy nhấn vào các nút "Đến nơi bán" để đến trang bán chính thức của người bán.