◆ Dòng sản phẩm Micropipet (hay còn gọi là pipetman) Nichipet EXII được ra đời với pipette đa năng
• Trọng lượng nhẹ hơn tới 30% so với sản phẩm thông thường.
• Giúp thao tác dễ dàng hơn.
◆ Đặc tính của Micropipet Nichipet EX II MULTI
• Nhẹ hơn tới 30%
• Giúp theo tác nhẹ nhàng hơn so với sản phẩm thông thường
• Micropipet Bảo trì dễ dàng:+ Thêm chức năng mới giúp cho việc bảo trì dễ dàng hơn
• Thuận tiện trong việc tháo gỡ+ Cải thiện thao tác tháo gỡ chỉ với một tay.
• Chất liệu đặc biệt giúp chống tia UV hiệu quả.+ Không bị mòn trong khi tủ cấy vô trùng làm việc+ Thích hợp với các công việc trong tủ cấy vô trùng.
• Là micropipette có thể hấp khử trùng với nhiệt độ 121 0 C trong 20 phút+ Quá trình khử trùng được thực hiện dễ dàng
• Cài đặt mức dung tích với cơ chế khóa+ Hạn chế bị nhảy số và tránh xê dịch cài đặt mức dung tích trong quá trình thao tác
• Thân vỏ bền+ Với chất liệu có thể chống chịu trong môi trường dung môi và an toàn khi va đập hoặc bị rơi
• Với 4 kích cỡ khác nhau (V, S, L, K) phù hợp cho phạm vi dung tích lớn từ 0.5 đến 300 µL+ Thích hợp cho việc thả dung dịch vào khay vi sinh 96 giếng
• Cần xoay 360º giúp định vị thiết bị được tốt
Mã số | Số Kênh | Cài đặt thể tích | Dải thể tích(μL) | Độ phân giải(μL) | Típ sử dụng |
00-NPM-8V | 8 | Cài đặt số | 0.5~10 | 0.01 | BMT-UT/UTR, UTFS, UTRS |
00-NPM-8S | 5~100 | 0.1 | BMT-SG/SGR, SGR(Y), SGFB,SGRS, SGFS, SGMS, SGEP, SE/SER,SE(Y)/SER(Y), SEMS, SEYMS |
00-NPM-8L | 20~200 | 0.2 |
00-NPM-8K | 30~300 | 1 | BMT-K/KR, KRS |
00-NPM-12V | 12 | 0.5~10 | 0.01 | BMT-UT/UTR, UTFS, UTRS |
00-NPM-12S | 5~100 | 0.1 | BMT-SG/SGR, SGR(Y), SGFB, SGRS,SGFS, SGMS, SGEP, SE/SER, SE(Y)/SER(Y), SEMS, SEYMS |
00-NPM-12L | 20~200 | 0.2 |
00-NPM-12K | 30~300 | 1 | BMT-K/KR, KRS |
Mã số | Dải thể tich(μL) | Sai số(%) | Độ chính xác(%) | Mã số | Dải thể tich(μL) | Sai số(%) | Độ chính xác(%) |
00-NPM-8V00-NPM-12V | 1 | ±8.0 | ≦5.0 | 00-NPM-8L00-NPM-12L | 20 | ±3.0 | ≦0.6 |
5 | ±4.0 | ≦2.0 | 100 | ±1.0 | ≦0.4 |
10 | ±2.0 | ≦1.0 | 200 | ±0.9 | ≦0.3 |
00-NPM-8S00-NPM-12S | 10 | ±3.0 | ≦2.0 | 00-NPM-8K00-NPM-12K | 30 | ±3.0 | ≦1.0 |
50 | ±1.0 | ≦0.8 | 150 | ±1.0 | ≦0.5 |
100 | ±0.8 | ≦0.3 | 300 | ±0.6 | ≦0.3 |
Mã số | Số vị trí |
00-7000S(PCV) | 2 |
00-MLT-STD2(ABS) | 6 ※Với giá treo Multi-Channel, treo tối đa 3 cái. |
Model | Mã số | Các chi tiết | SL | Ghi chú |
NM-8V | 00-NPM-000100V | E-casing B set for 8V | 1 | E-casing B for 8V × 1 Screw for E-casing × 2 |
NM-8S | 00-NPM-000100S | E-casing B set for 8S | 1 | E-casing B for 8S × 1 Screw for E-casing × 2 |
NM-8L | 00-NPM-000100L | E-casing B set for 8L | 1 | E-casing B for 8L × 1 Screw for E-casing × 2 |
NM-8K | 00-NPM-000100K | E-casing B set for 8K | 1 | E-casing B for 8K × 1 Screw for E-casing × 2 |
NM-12V | 00-NPM-000101V | E-casing B set for 12V | 1 | E-casing B for 12V × 1 Screw for E-casing × 2 |
NM-12S | 00-NPM-000101S | E-casing B set for 12S | 1 | E-casing B for 12S × 1 Screw for E-casing × 2 |
NM-12L | 00-NPM-000101L | E-casing B set for 12L | 1 | E-casing B for 12L × 1 Screw for E-casing × 2 |
NM-12K | 00-NPM-000101K | E-casing B set for 12K | 1 | E-casing B for 12K × 1 Screw for E-casing × 2 |
All Models | 00-NPM-0001200 | Case pin U set | 1 | Case pin U × 2 |
00-NPM-3400000 | Grease | 1 | |