Thiết kế
Bên ngoài vỏ máy được phủ bởi hợp kim magiê bền, bề mặt Bàn phím được phủ bằng sơn cảm ứng mềm mại và có nắp bằng sợi carbon dệt, mang lại kết cấu sáng giá hơn cho latitude. 7490.
![Dell Latitude 7490 14 inch FHD Windows 10 Pro](//media3.scdn.vn/img4/2020/01_09/h4t0T9dp8UdBpdr6cjTI_simg_3ddf69_775x500_max.jpg)
Dell latitude. 7490 Có trọng lượng 3,5 pound và độ dày 0,7 inch, nặng hơn so với Huawei MateBook X Pro (2,9 pound, 0,6 inch), latitude. 7490 nhẹ hơn Lenovo thinkpad. T480 (3,6 đến 4,0 pounds, có và không có pin mở rộng; 0,8 inch) ) và Dell latitude. 7490 tương tự như HP elitebook. 1040 G4 (3,4 pound, 0,6 inch).
![Dell Latitude 7490 14 inch FHD Windows 10 Pro](//media3.scdn.vn/img4/2020/01_09/5RXL1qEvzAAjYoWkZIGk_simg_3ddf69_775x500_max.jpg)
Phía bên trái latitude. 7490 có hai cổng USB 3.0, cổng ra HDMI, cổng bộ chuyển đổi nguồn và cổng Thunderbolt 3. Tùy thuộc vào cấu hình Dell latitude. 7490, bạn có thể nhận được một cổng USB Type-C công nghệ DisplayPort, nếu nâng cấp cổng Thunderbolt 3 cho latitude. 7490 thì sẽ có giá đề xuất khoảng 35 đô la.
![Dell Latitude 7490 14 inch FHD Windows 10 Pro](//media3.scdn.vn/img4/2020/01_09/T4nO7pbaVBRZYbMCPOps_simg_3ddf69_775x500_max.jpg)
Ở bên phải Dell latitude. 7490, sẽ thấy khe khóa bảo mật mang Thương hiệu Noble, cổng Ethernet, cổng USB 3.0 thứ ba, đầu đọc SD và SIM và giắc cắm Tai nghe.
Hiển thị Dell latitude. 7490
![Dell Latitude 7490 14 inch FHD Windows 10 Pro](//media3.scdn.vn/img4/2020/01_09/ZU3Xsv7x1t5eEzTXPugw_simg_c5f702_636x452_max.jpg)
Màn hình latitude. 7490 Full HD 14 inch cung cấp bởi AU Optronics đạt được số điểm cao. Thời gian đáp ứng hơi chậm với bảng điều khiển IPS, hiện tượng PWM không xuất hiện thật sự là một điểm cộng lớn. Màn hình Dell latitude. 7490 khá sáng, trung bình khoảng 305 nits. latitude. 7490 được trang bị màn hình chống chói. Độ tương phản rất tốt và màn hình sống động. Màn hình của Dell latitude. 7490 đủ sáng để sử dụng Văn phòng và ngoài trời.
Danh Sách LAPTOP Máy Tính Nhấn vào tên Laptop để Xem thông tin chi tiết và Đặt hàng |
STT | Sản Phẩm | CPU | Ram | Ổ Cứng MIỄN PHÍ NÂNG 500G | Giá Tiền CÒN MÃ GIẢM 500 |
1 | DELL 6410 | i5 | 4g | 250g | 3,800,000 |
2 | DELL 6510 | i5 | 4g | 250g | 3,800,000 |
3 | HP 2540 | i5 | 4g | 250g | 3,500,000 |
4 | HP 2540 | i7 | 4g | 250g | 3,600,000 |
5 | HP 6550 | i5 | 4g | 250g | 3,600,000 |
6 | HP430G1 | i5 | 4g | 320g | 4,700,000 |
7 | HP430G1 | i5 | 4g | SSD 128g | 5,000,000 |
8 | HP 820G1 | i5 | 4g | 320g | 4,700,000 |
9 | HP 8440P | i5 | 4g | 320g | 2,999,000 |
10 | Hp 8540p | i5 | 4g | 320g | 3.888.000 vga nvidia |
11 | DELL tablet cảm ứng sim 4G | i5 | 8g | 128g ssd | 5.499.000 |
12 | DELL 5440 | i5 | 4g | 320g | 4,700,000 |
13 | DELL 5440 | i5 | 4g | SSD 128g | 5,000,000 |
14 | DELL 6440 | i5 | 4g | 320g | 5,000,000 |
15 | DELL 6440 | i5 | 4g | SSD 128g | 5,200,000 |
16 | DELL 5450 | i5 | 4g | 320g | 5,500,000 |
17 | DELL 5450 | i5 | 4g | SSD 128g | 5,800,000 |
18 | DELL 7240 | i5 | 4g | SSD 128g | 6,000,000 |
19 | DELL 7240 | i7 | 4g | SSD 128g | 6,200,000 |
20 | DELL 7440 | i5 | 4g | SSD 128g | 6,200,000 |
21 | DELL 7440 | i5 | 4g | SSD 256g | 6,500,000 |
22 | DELL 7440 | i7 | 4g | SSD 128g | 6,500,000 |
23 | DELL 7440 | i7 | 4g | SSD 256g | 7,000,000 |
24 | HP 840G1 | i5 | 4g | 320g | 5,500,000 |
25 | HP 840G1 | i5 | 4g | SSD 128g | 6,000,000 |
26 | DELL 7250 | i5 | 4g | SSD 128g | 6,000,000 |
27 | DELL 7250 | i5 | 8g | SSD 256g | 6,500,000 |
28 | DELL 7450 | i5 | 4g | SSD 128g | 7,000,000 |
29 | DELL 7450 | i5 | 8g | SSD 256g | 7,500,000 |
30 | HP 9470 | i5 | 4g | 320g | 5,800,000 |
31 | HP 9480 | i5 | 4g | SSD 128g | 6,200,000 |
32 | Lenovo 11in webcam học online | c2 | 2g | 160g | 1.690.000 |
33 | Lenovo 2pin 12.5in FullHD IPs cảm ứng | i5 | 8g | 500g | 5.500.000 |