| Nintendo Switch | Nintendo Switch OLED Model | Nintendo Switch Lite |
Kích thước | 10.16 x 23.8 x 1.4cm(Đã bao gồm Joy-con) | 10.16 x 24.13 x 1.4cm(Đã bao gồm Joy-con) | 9.14 x 20.8 x 1.4cm |
Trọng lượng | 0.39kg (Đã bao gồm Joy-con) | 0.42kg (Đã bao gồm Joy-con) | 0.27kg |
Màn hình | LCD cảm ứng 6.2-inch | OLED cảm ứng 7-inch | LCD cảm ứng 5.5-inch |
Xuất Video | Tối đa 1080p thông qua HDMI trong TV Mode.Tối đa 720 thông qua màn hình tích hợp. | Tối đa 1080p thông qua HDMI trong TV Mode.Tối đa 720 thông qua màn hình tích hợp. | Tối đa 720 thông qua màn hình tích hợp. |
CPU/GPU | NVIDIA Custom Tegra processor | NVIDIA Custom Tegra processor | NVIDIA Custom Tegra processor |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 64 GB | 32 GB |
Cổng USB | USB Type-C Sử dụng để sạc hoặc kết nối đến dock Nintendo Switch | USB Type-C Sử dụng để sạc hoặc kết nối đến dock Nintendo Switch | USB Type-C Chỉ dùng để sạc |
Loa | Stereo | Stereo | Stereo |
Cổng xuất âm thanh | Tương thích với 5.1ch Linear PCM Xuất thông qua kết nối HDMI ở TV Mode | Tương thích với 5.1ch Linear PCM Xuất thông qua kết nối HDMI ở TV Mode | - |
Headphone/ mic jack | 3.5mm 4-pole stereo (CTIA standard) | 3.5mm 4-pole stereo (CTIA standard) | 3.5mm 4-pole stereo (CTIA standard) |
Khe Game Card | Nintendo Switch game cards | Nintendo Switch game cards | Nintendo Switch game cards |
Wireless / LAN | Wi-Fi (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac)(*) Bluetooth 4.1 | Wi-Fi (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac compliant) Bluetooth 4.1Cổng cắm dây LAN được tích hợp với dock mới | Wi-Fi (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac)Bluetooth 4.1 / NFC |
Khe microSD card | Tương thích với thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC Khi gắn thẻ microSDXC sẽ cần cập nhật hệ thống, yêu cầu kết nối Internet để cập nhật. | Tương thích với thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC Khi gắn thẻ microSDXC sẽ cần cập nhật hệ thống, yêu cầu kết nối Internet để cập nhật. | Tương thích với thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC Khi gắn thẻ microSDXC sẽ cần cập nhật hệ thống, yêu cầu kết nối Internet để cập nhật. |
Cảm biến | Accelerometer, gyroscope, brightness sensor. | Accelerometer, gyroscope, brightness sensor. | Accelerometer / gyroscope |
Pin | Lithium-ion battery/4310mAh | Lithium-ion battery / 4310mAh | Lithium ion battery / battery capacity 3570mAh |
Dung lượng Pin | Model HAC-001(-01)Thời gian khoảng 4.5 - 9 tiếng(Tùy thuộc vào game đang chơi) | Model HEG-001Thời gian khoảng 4.5 - 9 tiếng(Tùy thuộc vào game đang chơi) | Model HDH-001Thời gian khoảng 3 - 7 tiếng(Tùy thuộc vào game đang chơi) |
Thời gian sạc đầy | Khoảng 3 tiếng khi sạc ở Sleep Mode | Khoảng 3 tiếng khi sạc ở Sleep Mode | Khoảng 3 tiếng khi sạc ở Sleep Mode |