![RsdqntyJytFcJtmMlYi3_simg_d0daf0_800x1200_max.jpg](http://media3.scdn.vn/img4/2024/05_17/RsdqntyJytFcJtmMlYi3_simg_d0daf0_800x1200_max.jpg)
![wpSVrcwcSOak0Q19JLmq_simg_d0daf0_800x1200_max.jpg](http://media3.scdn.vn/img4/2024/05_17/wpSVrcwcSOak0Q19JLmq_simg_d0daf0_800x1200_max.jpg)
Thông số kỹ thuật:-Phi 21Model: 15A-2WKích cỡ: DN15- 15A – ½”Vật liệu: Đồng thauDạng van: Thường đóngKiểu kết nối: Lắp renNhiệt độ hoạt động: Max 80°CÁp lực hoạt động: 0,03 bar ~ 10 barMôi trường hoạt động: Nước, chất lỏng, hóa chất nhẹ
-Phi 27Model: 20A-2WKích cỡ: DN20- 20A – ¾”Vật liệu: Đồng thauCuộn coil: ĐúcTiêu chuẩn bảo vệ: IP68Dạng van: Thường đóngKiểu kết nối: Lắp renNhiệt độ hoạt động: Max 80°CÁp lực hoạt động: 0.03 bar ~ 10 barMôi trường hoạt động: Nước, chất lỏng, hóa chất nhẹ
-Phi 34Model: 25A-2WKích cỡ: DN25- 25A – phi 34 hay 1”Vật liệu: Đồng thauCuộn coil: ĐúcDạng van: Thường đóngKiểu kết nối: Lắp renNhiệt độ hoạt động: Max 80°CÁp lực hoạt động: 0.03 bar ~ 10 barMôi trường hoạt động: Nước, chất lỏng, hóa chất nhẹ
Ứng dụng thực tế van điện từTrong các hệ thống tưới tự động, van được sử dụng để kiểm soát dòng nước đến vườn hay bãi cỏ, chúng thường được kết hợp với bộ hẹn giờ hay cảm biến.Trong các đầu đốt gas, van có thể được sử dụng để kiểm soát dòng khí đến đầu đốt, chỉ mở khi đầu đốt được bật và tự động đóng khi tắt.Trong các hệ thống định lượng hóa chất, van có thể được sử dụng để kiểm soát chính xác lượng hóa chất được thêm vào quy trình, mở và đóng dựa trên chỉ số cảm biến.Trong các thiết bị y tế, van có thể được sử dụng để kiểm soát dòng chất lỏng trong thiết bị y tế, chẳng hạn như máy lọc máu hoặc máy tập trung oxy…