TỦ MÁT SANAKY 300 LÍT VH-3089K ĐỒNG (LOW-E) (R600A) (HÀNG CHÍNH HÃNG) (CHỈ GIAO HCM)
Khu vực ngoại thành HCM có giao hàng tính phí, vui lòng liên hệ trước.
- Lắp đặt MIỄN PHÍ ở nhà trệt / có thang máy, lên lầu thang bộ có phí.
- Cần hỗ trợ giao hàng nhanh, quý KH vui lòng liên hệ / chat với shop nhé.
- Sản phẩm bảo hành chính hãng TẬN NHÀ.
- Lỗi đổi trả theo CHÍNH SÁCH của sàn.
- Bảo hành chính hãng TẬN NHÀ ( đối với sản phẩm điện lạnh - điện tử)
- Bảo hành tại trạm ủy quyền ( đối với sản phẩm gia dụng nhỏ)
- Giao hàng & lắp đặt TẬN NƠI, CÙNG LÚC.
- ĐƯỢC KHUI THÙNG KIỂM TRA sản phẩm trước khi thanh toán/ký nhận
Thông số | Đơn vị | VH-3089K |
Công nghệ làm lạnh | Không đóng tuyết / Nofrost | Không đóng tuyết / Nofrost |
Climate TypeLoại khí hậu | | STNhiệt đới |
VolumeDung tích | Gross (L)Tổng (Lít) | 300 |
Temperature RangeKhoảng nhiệt độ | ℃ | 0~10℃ |
CondensorDàn nóng | (Outside/Inside)Ngoài / trong | (Outside Inside)Ngoài trong |
EvaporatorDàn lạnh | | CopperĐồng |
Cooling typeKiểu làm lạnh | D- Direct/ I- IndirectD- Trực tiếp/ I-Gián tiếp | I |
DefrostXả đá | (Manual-Automatic)Thủ công - Tự động | AutomaticTự động |
Foaming ComponentsVật liệu cách nhiệt | (R141b/C5-P)R141b/ C5-P: Cyclopentane | C5-Cyclopentane |
Compressor typeLoại máy nén | Inverter/NormalInverter / thường | NormalThường |
Power consumptionCông suất | W | 212.7 |
Voltage / FequencyĐiện áp / Tần số | V/Hz | 220V/50Hz |
Refrigerant type / wieghtLoại gas lạnh / khối lượng | (R134a/R600a/R290)Gr | R600a/65Gr |
Glass typeLoại kính | Normal/Low-eKính thường/Kính low-E | Low-E GlassKính Low -E |
Glass layersLớp kính | | 2 |
Door TypeKiểu cánh | H--hinged,S--SlidingH- Bản lề, S-trượt | HBản lề |
Color standard (produce according to customer's request)Màu sắc tiêu chuẩn (có sản xuất theo yêu cầu màu của khách hàng) | CabinetThân | WhiteTrắng |
Door glassCửa kính | TransparentTrong suốt |
Door frameViền cửa | White / GrayTrắng / Xám |
HandleTay cầm | n°số lượng | 1 |
Lock / Quantity (pcs)Khóa / Số lượng (cái) | n°số lượng | Yes/1 |
Outer Cabinet materialVật liệu bên ngoài tủ | | Steel coatingTôn sơn tĩnh điện |
Inner Cabinet materialVật liệu bên trong tủ | | AlumiumNhôm |
Interior Light (LED)Đèn trong tủ | | YesCó |
Evaporator's fanQuạt dàn lạnh | | YesCó |
Condensor's fanDàn nóng | | YesCó |
Adjust Shelves (Wire/Glass/Plastic)Kệ (Dây/kính/nhựa) | n°số lượng | Wire/4Dây/4 |
Adjustable Thermostat/TypeĐiều chỉnh bộ điều nhiệt/Loại | Optional (Digital control)Tùy chọn (điều khiển điện tử) | Yes / MechanicalCó / Loại cơ |
Casters Bánh xe quay | n°(behind)Số lượng (phía sau) | 2 |
Mobility Wheels Bánh xe di chuyển | n°(Front)Số lượng (phía trước) | 2 |
WeightTrọng lượng | N/G (Kg)Tịnh/Tổng (Kg) | 62/69 |
Net Dimension (mm)Kích thước tủ | W*D*H(MM)D*R*C (MM) | 575 x 610 x 1775 |
Packing Dimension (mm)Kích thước đóng gói | W*D*H(MM)D*R*C (MM) | 660 x 655 x 1880 |
Loading Q'ty (pcs)Số lượng đóng container (cái) | 40'/40'HQ | 73 |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Hệ thống bigomart.vn một phần được vận hành tự động bởi robot được lập trình sẵn, có nhiệm vụ tìm kiếm và tổng hợp các thông tin sản phẩm trên các cửa hàng trực tuyến.
Bigomart không trực tiếp bán sản phẩm bạn đang xem, nếu bạn đang quan tâm và muốn mua sản phẩm này, hãy nhấn vào các nút
"Đến nơi bán" để đến trang bán chính thức của người bán.